BỘ CÔNG THƯƠNG
Tài xỉu online
COLLEGE OF INDUSTRY AND TRADE
Hệ thống quy trình - biểu mẫu
TT |
Tên Quy trình |
Mã hóa |
Download |
1 |
Tuyển sinh |
QT.01 |
|
2 |
Thi kết thúc môn học/mô đun |
QT.02 |
|
3 |
Thi và xét tốt nghiệp |
QT.03 |
|
4 |
Xét tốt nghiệp |
QT.04 |
|
5 |
Đánh giá kết quả học tập của HSSV |
QT.05 |
|
6 |
Đánh giá kết quả rèn luyện HSSV |
QT.06 |
|
7 |
In và cấp phát Văn bằng, Chứng chỉ |
QT.07 |
|
8 |
Tuyển dụng |
QT.08 |
|
9 |
Quy hoạch cán bộ |
QT.09 |
|
10 |
Đào tạo bồi dưỡng giáo viên |
QT.10 |
|
11 |
Đào tạo bồi dưỡng cán bộ, người lao động |
QT.11 |
|
12 |
Đánh giá, xếp loại giáo viên |
QT.12 |
|
13 |
Đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, viên chức |
QT.13 |
|
14 |
Xây dựng, thẩm định và ban hành CTĐT |
QT.14 |
|
15 |
Cập nhật và đánh giá CTĐT |
QT.15 |
|
16 |
Biên soạn, điều chỉnh và thẩm định Giáo trình đào tạo |
QT.16 |
|
17 |
Lựa chọn và thẩm định Giáo trình đào tạo |
QT.17 |
|
18 |
Quản lý sử dụng thiết bị |
QT.18 |
|
19 |
Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị |
QT.19 |
|
20 |
Quản lý xưởng |
QT.20 |
|
21 |
Khảo sát Học sinh - Sinh viên |
QT.21 | |
22 |
Khảo sát doanh nghiệp/đơn vị sử dụng lao động |
QT.22 |
|
23 |
Thanh lý tài sản |
QT.23 |
|
24 |
Mua sắm thiết bị, công cụ |
QT.24 |
|
25 |
Kiểm soát tài liệu Đảm bảo chất lượng |
QT.25 |
|
26 |
Đánh giá nội bộ |
QT.26 |
|
27 |
Cải tiến chất lượng |
QT.27 |
|
28 |
Đăng ký, triển khai và nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường |
QT.28 |
QT28. Quy trình Đăng ký, triển khai và nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường |
29 |
Quản lý điểm |
QT.29 |
|
30 |
Thực tập kết hợp sản xuất |
QT.30 |
|
31 |
Xây dựng kế hoạch đào tạo và xếp Thời khóa biểu |
QT.31 |
|
32 |
Quản lý hoạt động giảng dạy |
QT.32 |
|
33 |
Giao khối lượng giảng dạy học kỳ |
QT.33 |
|
34 |
Thi lần 2 môn học/mô đun |
QT.34 |
|
35 |
Kỷ luật Học sinh - sinh viên |
QT.35 |
|
36 |
Kiểm tra hoạt động giáo dục nghề nghiệp |
QT.36 |